Thực đơn
Sake Từ nguyênSake trong tiếng Nhật được viết bằng kanji là 酒 (phiên âm Hán-Việt: tửu âm Nôm: rượu). Nó được phát âm trong tiếng Nhật giống như xa-kê trong tiếng Việt. Do sake đã trở nên nổi tiếng trên thế giới, từ sake được đưa vào từ điển tiếng Anh, nhưng phát âm trong tiếng Anh giống như xa-ki. Thực ra sake trong tiếng Nhật nghĩa là rượu nói chung, bất kể là rượu nặng hay nhẹ, là rượu vang, whisky hay gin.
Thực đơn
Sake Từ nguyênLiên quan
Sake Sake Dean Mahomed Sakemoto Noriyuki Sakeereen Teekasom Sakesphorus canadensis Sakesphorus Sakesphorus luctuosus Sakesphorus cristatus Sa kê SakhalinTài liệu tham khảo
WikiPedia: Sake http://www.britannica.com/EBchecked/topic/518665 https://www.britannica.com/topic/alcohol-consumpti... https://archive.org/details/isbn_9780965016070 https://archive.org/details/isbn_9780965016070/pag... https://archive.org/details/oxfordcompaniont00janc https://archive.org/details/oxfordcompaniont00janc... https://commons.wikimedia.org/wiki/Category:Sake?u...